
U tuyến giáp: Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và hướng điều trị hiệu quả
U tuyến giáp là tình trạng ngày càng phổ biến, đặc biệt ở nữ giới trong độ tuổi từ 30 – 60. Phần lớn các trường hợp u tuyến giáp là lành tính và không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, không ít trường hợp lại tiềm ẩn nguy cơ ung thư nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe tuyến giáp và chất lượng cuộc sống.
U tuyến giáp là gì?
U tuyến giáp là khối mô bất thường hình thành trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết nhỏ hình con bướm nằm trước cổ, giữ vai trò điều hòa nhiều chức năng thiết yếu như chuyển hóa năng lượng, điều hòa nhịp tim, thân nhiệt và tâm trạng.

U tuyến giáp có thể là đơn nhân (một khối u duy nhất) hoặc đa nhân (nhiều khối u xuất hiện cùng lúc). Phần lớn các u này là lành tính, không đe dọa tính mạng, nhưng cũng có tỷ lệ nhỏ có thể là u ác tính, cần được theo dõi và xử trí sớm.
Phân loại u tuyến giáp
U lành tính:
- U tuyến giáp đơn nhân: Một khối u duy nhất trong tuyến giáp, thường không gây triệu chứng rõ ràng.
- U tuyến giáp đa nhân: Gồm nhiều khối u, thường thấy trong bệnh lý bướu giáp nhân.
- U nang tuyến giáp: Khối u chứa dịch, mềm, dễ phát hiện qua siêu âm.
- Viêm tuyến giáp Hashimoto: Viêm mạn tính do rối loạn miễn dịch, có thể dẫn đến hình thành u.
U ác tính (Ung thư tuyến giáp):
- Ung thư tuyến giáp thể nhú: Chiếm khoảng 80% các ca ung thư tuyến giáp, tiến triển chậm, tiên lượng tốt.
- Ung thư tuyến giáp thể nang: Thường phát hiện ở người lớn tuổi, dễ di căn theo đường máu.
- Ung thư tuyến giáp thể tủy: Có thể liên quan đến yếu tố di truyền.
- Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: Dạng ác tính cao, phát triển nhanh, tiên lượng xấu.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính gây u tuyến giáp hiện vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các yếu tố sau được xem là có liên quan:
- Thiếu i-ốt: Là nguyên nhân phổ biến nhất tại các vùng thiếu i-ốt trong khẩu phần ăn.
- Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc bệnh tuyến giáp có nguy cơ cao hơn.
- Tiếp xúc với phóng xạ: Đặc biệt là phơi nhiễm bức xạ ở cổ hoặc vùng đầu trong quá khứ.
- Rối loạn nội tiết: Sự mất cân bằng hormone tuyến giáp có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc, uống rượu, thiếu vận động cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Triệu chứng nhận biết u tuyến giáp
Đa số các trường hợp u tuyến giáp không gây triệu chứng rõ ràng và được phát hiện tình cờ khi siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:
- Xuất hiện khối u hoặc sưng vùng cổ, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy.
- Khó nuốt, khó thở, cảm giác vướng ở cổ khi nằm ngửa.
- Khàn tiếng, thay đổi giọng nói kéo dài.
- Căng thẳng, hồi hộp, nhịp tim nhanh bất thường (gợi ý cường giáp).
- Tăng cân hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi, da khô, rụng tóc (gợi ý suy giáp).

Phương pháp chẩn đoán u tuyến giáp
Để xác định bản chất của u tuyến giáp và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, người bệnh cần thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sờ nắn tuyến giáp để kiểm tra kích thước, mật độ và tính di động của khối u.
- Siêu âm tuyến giáp: Phát hiện u, xác định cấu trúc (rắn, nang hay hỗn hợp), kích thước và mối liên quan với mô xung quanh.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng tuyến giáp thông qua TSH, FT3, FT4.
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Lấy mẫu tế bào khối u để phân tích mô học, xác định lành hay ác tính.
- Chụp CT hoặc MRI: Cần thiết khi nghi ngờ u di căn hoặc xâm lấn mô lân cận.

Điều trị u tuyến giáp
Tùy thuộc vào bản chất khối u, tình trạng sức khỏe và độ tuổi, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp:
Trường hợp u lành tính:
- Theo dõi định kỳ nếu u nhỏ, không gây triệu chứng và không có nguy cơ ác tính.
- Điều trị nội khoa: Bổ sung hormone tuyến giáp (Levothyroxine) giúp ức chế sự phát triển u.
- Phẫu thuật: Khi khối u lớn, gây chèn ép, ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc nghi ngờ chuyển dạng ác tính.
Trường hợp u ác tính:
- Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần hoặc một phần.
- Điều trị bằng I-ốt phóng xạ để tiêu diệt tế bào tuyến giáp còn sót lại.
- Liệu pháp hormone thay thế sau khi cắt tuyến giáp.
- Xạ trị, hóa trị trong các trường hợp khối u xâm lấn, không thể phẫu thuật triệt để.
Phòng ngừa và theo dõi
- Bổ sung i-ốt hợp lý trong chế độ ăn (muối i-ốt, hải sản, sữa).
- Tự kiểm tra vùng cổ định kỳ để phát hiện sớm bất thường.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt đối với người có yếu tố nguy cơ cao.
- Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống khoa học, kiểm soát cân nặng, giảm căng thẳng.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đến cơ sở y tế nếu:
- Phát hiện khối u bất thường ở cổ.
- Xuất hiện các triệu chứng khó nuốt, khàn tiếng, mệt mỏi kéo dài.
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc đã từng tiếp xúc với bức xạ.
Kết luận
U tuyến giáp đa phần là lành tính, nhưng một tỷ lệ không nhỏ có thể tiến triển thành ác tính nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Chủ động phát hiện sớm thông qua khám sức khỏe định kỳ, kết hợp với lối sống lành mạnh là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp và toàn cơ thể.
Nếu bạn nghi ngờ có dấu hiệu bất thường ở tuyến giáp, đừng ngần ngại đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa để được tư vấn và điều trị sớm.